--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ each year chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chặn đứng
:
To stop short
+
ngăn trở
:
Hamper, hinderMình không thích thì thôi, đừng ngắn trở người khácIf one does not like something, it is no reason why one should hamper others
+
resource
:
phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay xở; chỗ trông mong vào (khi gặp thế bí)to be at the end of one's resources hết kế, vô phương, không còn trông mong (xoay xở) vào đâu được
+
di chúc
:
will; testament
+
phách lối
:
smiffy, haughty